Banner header top

Hệ thống showroom

01 KCCSHOP – HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 1 phố Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Kinh Doanh : 0912.074.444

Kinh Doanh : 05233.12345

Kinh Doanh : 05631.12345

Kinh Doanh : 05628.12345

Bảo Hành : 0888.129.444

Khiếu Nại Dịch Vụ : 0886.886.365

Open : 08H30 - 21H00 hàng ngày

02 KCCSHOP – HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 8B Lý Thường Kiệt, Phường 12, Quận 5, TP.HCM

Kinh Doanh : 0966.666.308

Kinh Doanh : 05833.12345

Bảo Hành : 0966.666.308

Khiếu Nại Dịch Vụ : 0886.886.365

Open : 08H30 - 21H hàng ngày

Trang tin công nghệ Tra cứu bảo hành Giới thiệu Liên hệ Tuyển dụng

Danh mục

Xếp hạng card đồ họa năm 2023
30-04-2023, 10:01 pm

Bảng xếp hạng đánh giá hiệu năng GPU của chúng tôi xếp hạng tất cả các card đồ họa thế hệ hiện tại và trước đây dựa trên hiệu suất. KCCshop đã thực hiện kiểm tra đầy đủ các GPU thế hệ hiện tại và trước đây, bao gồm tất cả các card đồ họa tốt nhất. Cho dù bạn chơi game, chạy các tác vụ trí tuệ nhân tạo như Stable Diffusion hay chỉnh sửa video chuyên nghiệp, card đồ họa của bạn thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định hiệu suất - ngay cả những CPU tốt nhất dành cho Gaming cũng chỉ đóng vai trò phụ. Dưới đây là bảng so sánh fps trung bình khi chơi game ở độ phần giải full hd, 2k và 4k ở các mức setting khác nhau.

Card đò họa1080p Ultra1080p Medium1440p Ultra4K UltraThông số card đồ họa
GeForce RTX 4090 100.0% (150.7fps) 100.0% (189.9fps) 100.0% (143.5fps) 100.0% (114.0fps) AD102, 16384 shaders, 2520MHz, 24GB GDDR6X@21Gbps, 1008GB/s, 450W
Radeon RX 7900 XTX 96.7% (145.7fps) 97.2% (184.6fps) 93.0% (133.5fps) 81.4% (92.8fps) Navi 31, 12288 shaders, 2500MHz, 24GB GDDR6@20Gbps, 960GB/s, 355W
GeForce RTX 4080 93.9% (141.5fps) 97.8% (185.7fps) 89.8% (128.9fps) 77.7% (88.5fps) AD103, 9728 shaders, 2505MHz, 16GB GDDR6X@22.4Gbps, 717GB/s, 320W
Radeon RX 7900 XT 93.1% (140.3fps) 94.4% (179.4fps) 86.5% (124.2fps) 69.8% (79.5fps) Navi 31, 10752 shaders, 2400MHz, 20GB GDDR6@20Gbps, 800GB/s, 315W
Radeon RX 6950 XT 89.8% (135.3fps) 98.0% (186.2fps) 79.0% (113.4fps) 59.2% (67.5fps) Navi 21, 5120 shaders, 2310MHz, 16GB GDDR6@18Gbps, 576GB/s, 335W
GeForce RTX 4070 Ti 88.7% (133.8fps) 94.6% (179.7fps) 80.3% (115.2fps) 62.7% (71.5fps) AD104, 7680 shaders, 2610MHz, 12GB GDDR6X@21Gbps, 504GB/s, 285W
GeForce RTX 3090 Ti 87.4% (131.8fps) 94.2% (179.0fps) 79.8% (114.5fps) 66.9% (76.3fps) GA102, 10752 shaders, 1860MHz, 24GB GDDR6X@21Gbps, 1008GB/s, 450W
Radeon RX 6900 XT 87.0% (131.2fps) 96.4% (183.1fps) 75.2% (107.9fps) 55.4% (63.2fps) Navi 21, 5120 shaders, 2250MHz, 16GB GDDR6@16Gbps, 512GB/s, 300W
Radeon RX 6800 XT 84.3% (127.1fps) 95.0% (180.4fps) 71.6% (102.7fps) 51.9% (59.1fps) Navi 21, 4608 shaders, 2250MHz, 16GB GDDR6@16Gbps, 512GB/s, 300W
GeForce RTX 3090 84.2% (126.9fps) 92.4% (175.5fps) 75.0% (107.7fps) 62.4% (71.1fps) GA102, 10496 shaders, 1695MHz, 24GB GDDR6X@19.5Gbps, 936GB/s, 350W
GeForce RTX 3080 Ti 83.1% (125.3fps) 91.4% (173.6fps) 73.6% (105.6fps) 60.6% (69.1fps) GA102, 10240 shaders, 1665MHz, 12GB GDDR6X@19Gbps, 912GB/s, 350W
GeForce RTX 3080 12GB 82.3% (124.0fps) 90.5% (171.9fps) 72.9% (104.6fps) 59.4% (67.7fps) GA102, 8960 shaders, 1845MHz, 12GB GDDR6X@19Gbps, 912GB/s, 400W
GeForce RTX 4070 80.9% (121.9fps) 92.2% (175.1fps) 68.9% (98.9fps) 50.1% (57.1fps) AD104, 5888 shaders, 2475MHz, 12GB GDDR6X@21Gbps, 504GB/s, 200W
GeForce RTX 3080 78.6% (118.5fps) 89.2% (169.4fps) 68.2% (97.9fps) 54.8% (62.5fps) GA102, 8704 shaders, 1710MHz, 10GB GDDR6X@19Gbps, 760GB/s, 320W
Radeon RX 6800 77.0% (116.1fps) 92.3% (175.3fps) 62.5% (89.7fps) 44.2% (50.4fps) Navi 21, 3840 shaders, 2105MHz, 16GB GDDR6@16Gbps, 512GB/s, 250W
Radeon RX 6750 XT 70.1% (105.6fps) 89.6% (170.3fps) 54.7% (78.4fps) 37.5% (42.8fps) Navi 22, 2560 shaders, 2600MHz, 12GB GDDR6@18Gbps, 432GB/s, 250W
GeForce RTX 3070 Ti 69.9% (105.4fps) 85.1% (161.6fps) 58.7% (84.3fps) 42.4% (48.4fps) GA104, 6144 shaders, 1770MHz, 8GB GDDR6X@19Gbps, 608GB/s, 290W
Radeon RX 6700 XT 67.7% (102.1fps) 87.8% (166.8fps) 51.8% (74.3fps) 35.4% (40.4fps) Navi 22, 2560 shaders, 2581MHz, 12GB GDDR6@16Gbps, 384GB/s, 230W
GeForce RTX 3070 66.6% (100.4fps) 82.7% (157.1fps) 55.1% (79.1fps) 39.4% (44.9fps) GA104, 5888 shaders, 1725MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 220W
Titan RTX 65.9% (99.3fps) 82.4% (156.6fps) 55.4% (79.5fps) 42.0% (47.8fps) TU102, 4608 shaders, 1770MHz, 24GB GDDR6@14Gbps, 672GB/s, 280W
GeForce RTX 2080 Ti 65.1% (98.1fps) 81.1% (154.0fps) 53.7% (77.0fps) 39.4% (44.9fps) TU102, 4352 shaders, 1545MHz, 11GB GDDR6@14Gbps, 616GB/s, 250W
GeForce RTX 3060 Ti 61.1% (92.1fps) 78.7% (149.6fps) 49.3% (70.7fps)   GA104, 4864 shaders, 1665MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 200W
Radeon RX 6700 10GB 58.6% (88.3fps) 79.8% (151.6fps) 44.2% (63.5fps) 29.2% (33.3fps) Navi 22, 2304 shaders, 2450MHz, 10GB GDDR6@16Gbps, 320GB/s, 175W
GeForce RTX 2080 Super 57.6% (86.8fps) 74.6% (141.7fps) 45.8% (65.8fps) 32.2% (36.7fps) TU104, 3072 shaders, 1815MHz, 8GB GDDR6@15.5Gbps, 496GB/s, 250W
GeForce RTX 2080 55.5% (83.6fps) 71.9% (136.5fps) 43.8% (62.8fps)   TU104, 2944 shaders, 1710MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 215W
Radeon RX 6650 XT 53.9% (81.3fps) 75.4% (143.2fps) 39.5% (56.7fps)   Navi 23, 2048 shaders, 2635MHz, 8GB GDDR6@18Gbps, 280GB/s, 180W
Radeon RX 6600 XT 52.6% (79.3fps) 74.1% (140.8fps) 38.7% (55.5fps)   Navi 23, 2048 shaders, 2589MHz, 8GB GDDR6@16Gbps, 256GB/s, 160W
GeForce RTX 2070 Super 51.9% (78.3fps) 68.2% (129.5fps) 40.5% (58.1fps)   TU104, 2560 shaders, 1770MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 215W
Intel Arc A770 16GB 50.9% (76.7fps) 60.6% (115.1fps) 41.5% (59.6fps) 30.7% (35.0fps) ACM-G10, 4096 shaders, 2100MHz, 16GB GDDR6@17.5Gbps, 560GB/s, 225W
Radeon RX 5700 XT 48.6% (73.3fps) 65.8% (124.9fps) 37.0% (53.1fps) 25.7% (29.3fps) Navi 10, 2560 shaders, 1905MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 225W
GeForce RTX 3060 48.5% (73.2fps) 65.0% (123.4fps) 37.6% (53.9fps)   GA106, 3584 shaders, 1777MHz, 12GB GDDR6@15Gbps, 360GB/s, 170W
Intel Arc A770 8GB 48.5% (73.0fps) 59.6% (113.2fps) 39.3% (56.4fps) 28.8% (32.8fps) ACM-G10, 4096 shaders, 2100MHz, 8GB GDDR6@16Gbps, 512GB/s, 225W
GeForce RTX 2070 46.7% (70.3fps) 62.6% (119.0fps) 35.9% (51.6fps)   TU106, 2304 shaders, 1620MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 175W
Radeon VII 46.1% (69.5fps) 60.0% (113.9fps) 36.9% (53.0fps) 27.6% (31.5fps) Vega 20, 3840 shaders, 1750MHz, 16GB HBM2@2.0Gbps, 1024GB/s, 300W
Radeon RX 6600 45.5% (68.5fps) 65.2% (123.9fps) 32.7% (46.9fps)   Navi 23, 1792 shaders, 2491MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 224GB/s, 132W
Intel Arc A750 45.0% (67.9fps) 56.1% (106.6fps) 36.2% (52.0fps) 26.5% (30.2fps) ACM-G10, 3584 shaders, 2050MHz, 8GB GDDR6@16Gbps, 512GB/s, 225W
GeForce GTX 1080 Ti 44.1% (66.4fps) 58.0% (110.2fps) 35.0% (50.2fps) 25.9% (29.5fps) GP102, 3584 shaders, 1582MHz, 11GB GDDR5X@11Gbps, 484GB/s, 250W
GeForce RTX 2060 Super 43.9% (66.2fps) 58.9% (111.8fps) 33.5% (48.1fps)   TU106, 2176 shaders, 1650MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 175W
Radeon RX 5700 42.8% (64.5fps) 58.3% (110.8fps) 32.5% (46.7fps)   Navi 10, 2304 shaders, 1725MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 448GB/s, 180W
Radeon RX 5600 XT 38.4% (57.8fps) 52.6% (100.0fps) 29.3% (42.0fps)   Navi 10, 2304 shaders, 1750MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 336GB/s, 160W
Radeon RX Vega 64 37.6% (56.7fps) 49.6% (94.3fps) 29.0% (41.6fps) 20.6% (23.5fps) Vega 10, 4096 shaders, 1546MHz, 8GB HBM2@1.89Gbps, 484GB/s, 295W
GeForce RTX 2060 37.1% (55.9fps) 52.8% (100.2fps) 27.8% (39.9fps)   TU106, 1920 shaders, 1680MHz, 6GB GDDR6@14Gbps, 336GB/s, 160W
GeForce RTX 3050 35.6% (53.6fps) 49.0% (93.2fps) 27.3% (39.2fps)   GA106, 2560 shaders, 1777MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 224GB/s, 130W
GeForce GTX 1080 35.2% (53.0fps) 47.3% (89.9fps) 27.5% (39.4fps)   GP104, 2560 shaders, 1733MHz, 8GB GDDR5X@10Gbps, 320GB/s, 180W
GeForce GTX 1070 Ti 33.9% (51.1fps) 45.1% (85.7fps) 26.4% (37.9fps)   GP104, 2432 shaders, 1683MHz, 8GB GDDR5@8Gbps, 256GB/s, 180W
Radeon RX Vega 56 33.6% (50.6fps) 44.3% (84.2fps) 25.8% (37.0fps)   Vega 10, 3584 shaders, 1471MHz, 8GB HBM2@1.6Gbps, 410GB/s, 210W
GeForce GTX 1660 Super 29.8% (44.9fps) 43.3% (82.3fps) 22.4% (32.1fps)   TU116, 1408 shaders, 1785MHz, 6GB GDDR6@14Gbps, 336GB/s, 125W
GeForce GTX 1070 29.6% (44.7fps) 39.5% (75.0fps) 23.1% (33.1fps)   GP104, 1920 shaders, 1683MHz, 8GB GDDR5@8Gbps, 256GB/s, 150W
GeForce GTX 1660 Ti 29.6% (44.6fps) 43.2% (82.0fps) 22.3% (32.1fps)   TU116, 1536 shaders, 1770MHz, 6GB GDDR6@12Gbps, 288GB/s, 120W
GeForce GTX 1660 26.5% (39.9fps) 39.3% (74.7fps) 19.9% (28.5fps)   TU116, 1408 shaders, 1785MHz, 6GB GDDR5@8Gbps, 192GB/s, 120W
Radeon RX 5500 XT 8GB 26.3% (39.7fps) 38.0% (72.1fps) 19.6% (28.2fps)   Navi 14, 1408 shaders, 1845MHz, 8GB GDDR6@14Gbps, 224GB/s, 130W
Radeon RX 590 26.1% (39.3fps) 36.1% (68.5fps) 20.2% (29.0fps)   Polaris 30, 2304 shaders, 1545MHz, 8GB GDDR5@8Gbps, 256GB/s, 225W
GeForce GTX 980 Ti 23.8% (35.9fps) 32.9% (62.6fps) 18.6% (26.6fps)   GM200, 2816 shaders, 1075MHz, 6GB GDDR5@7Gbps, 336GB/s, 250W
Radeon RX 580 8GB 23.4% (35.3fps) 32.5% (61.7fps) 18.1% (26.0fps)   Polaris 20, 2304 shaders, 1340MHz, 8GB GDDR5@8Gbps, 256GB/s, 185W
Radeon R9 Fury X 23.4% (35.2fps) 33.6% (63.8fps)     Fiji, 4096 shaders, 1050MHz, 4GB HBM2@2Gbps, 512GB/s, 275W
GeForce GTX 1650 Super 22.2% (33.4fps) 35.5% (67.5fps) 16.0% (23.0fps)   TU116, 1280 shaders, 1725MHz, 4GB GDDR6@12Gbps, 192GB/s, 100W
Radeon RX 5500 XT 4GB 22.1% (33.3fps) 35.2% (66.8fps)     Navi 14, 1408 shaders, 1845MHz, 4GB GDDR6@14Gbps, 224GB/s, 130W
GeForce GTX 1060 6GB 21.3% (32.1fps) 30.4% (57.7fps) 16.0% (23.0fps)   GP106, 1280 shaders, 1708MHz, 6GB GDDR5@8Gbps, 192GB/s, 120W
Radeon RX 6500 XT 20.3% (30.6fps) 34.4% (65.4fps) 12.5% (17.9fps)   Navi 24, 1024 shaders, 2815MHz, 4GB GDDR6@18Gbps, 144GB/s, 107W
Radeon R9 390 19.8% (29.8fps) 26.9% (51.1fps)     Grenada, 2560 shaders, 1000MHz, 8GB GDDR5@6Gbps, 384GB/s, 275W
GeForce GTX 980 19.2% (28.9fps) 28.2% (53.6fps)     GM204, 2048 shaders, 1216MHz, 4GB GDDR5@7Gbps, 256GB/s, 165W
GeForce GTX 1650 GDDR6 19.0% (28.7fps) 29.8% (56.6fps)     TU117, 896 shaders, 1590MHz, 4GB GDDR6@12Gbps, 192GB/s, 75W
Intel Arc A380 18.7% (28.1fps) 28.7% (54.4fps) 13.5% (19.4fps)   ACM-G11, 1024 shaders, 2450MHz, 6GB GDDR6@15.5Gbps, 186GB/s, 75W
Radeon RX 570 4GB 18.6% (28.1fps) 28.2% (53.6fps) 13.9% (19.9fps)   Polaris 20, 2048 shaders, 1244MHz, 4GB GDDR5@7Gbps, 224GB/s, 150W
GeForce GTX 1060 3GB 18.5% (27.8fps) 27.7% (52.5fps)     GP106, 1152 shaders, 1708MHz, 3GB GDDR5@8Gbps, 192GB/s, 120W
GeForce GTX 1650 17.7% (26.6fps) 26.8% (51.0fps)     TU117, 896 shaders, 1665MHz, 4GB GDDR5@8Gbps, 128GB/s, 75W
GeForce GTX 970 17.6% (26.5fps) 25.8% (49.0fps)     GM204, 1664 shaders, 1178MHz, 4GB GDDR5@7Gbps, 256GB/s, 145W
Radeon RX 6400 15.6% (23.6fps) 27.3% (51.8fps)     Navi 24, 768 shaders, 2321MHz, 4GB GDDR6@16Gbps, 128GB/s, 53W
GeForce GTX 780 14.6% (22.0fps) 20.3% (38.6fps)     GK110, 2304 shaders, 900MHz, 3GB GDDR5@6Gbps, 288GB/s, 230W
GeForce GTX 1050 Ti 13.2% (19.8fps) 20.0% (38.0fps)     GP107, 768 shaders, 1392MHz, 4GB GDDR5@7Gbps, 112GB/s, 75W
GeForce GTX 1630 11.2% (16.9fps) 17.8% (33.8fps)     TU117, 512 shaders, 1785MHz, 4GB GDDR6@12Gbps, 96GB/s, 75W
GeForce GTX 1050 9.8% (14.8fps) 15.6% (29.7fps)     GP107, 640 shaders, 1455MHz, 2GB GDDR5@7Gbps, 112GB/s, 75W
Radeon RX 560 4GB 9.8% (14.7fps) 16.7% (31.7fps)     Baffin, 1024 shaders, 1275MHz, 4GB GDDR5@7Gbps, 112GB/s, 60-80W
Radeon RX 550 4GB   10.3% (19.5fps)     Lexa, 640 shaders, 1183MHz, 4GB GDDR5@7Gbps, 112GB/s, 50W

Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ chọn cho mình được chiếc card đồ họa phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình! Hay ghé thăm KCCshop để mua sắm nhé!

Những khách hàng luôn đồng hành cùng kccshop

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!

SO SÁNH SẢN PHẨM

Nhận tin khuyến mãi Bạn vui lòng để lại Email để nhận thông tin
khuyến mãi từ Kccshop

Copyright ©2021 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ KCCSHOP.
Địa chỉ: Số 1 phố Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0107893042 - do sở KH & ĐT TP. Hà Nội cấp ngày: 21/06/2017
Email: khanhchungcomputer@gmail.com