Banner header top

Hệ thống showroom

01 KCCSHOP – HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 1 phố Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Kinh Doanh : 0912.074.444

Kinh Doanh : 05233.12345

Kinh Doanh : 05631.12345

Kinh Doanh : 05628.12345

Bảo Hành : 0888.129.444

Khiếu Nại Dịch Vụ : 0886.886.365

Open : 08H30 - 21H00 hàng ngày

02 KCCSHOP – HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 8B Lý Thường Kiệt, Phường 12, Quận 5, TP.HCM

Kinh Doanh : 0966.666.308

Kinh Doanh : 05833.12345

Bảo Hành : 0966.666.308

Khiếu Nại Dịch Vụ : 0886.886.365

Open : 08H30 - 21H hàng ngày

Trang tin công nghệ Tra cứu bảo hành Giới thiệu Liên hệ Tuyển dụng

Danh mục

Danh sách | Trang 137

Chọn khoảng giá:

Chọn theo tiêu chí:

Danh mục

Laptop Bộ PC MAIN CPU RAM VGA Ổ cứng PSU Case Màn hình Gaming Gear Tản Nhiệt Laptop Dell Laptop MSI Laptop Lenovo Laptop Asus PC Máy bộ KCC I7 / R7 RTX 5080 RTX 5070 VGA THEO HÃNG NVIDIA RTX 5000 Series RTX 5070 Ti NVIDIA RTX 4000 Series AMD RX 7000 Series Bàn Phím MSI Chuột MSI CPU Intel Core i5 CPU Intel Core i7 CPU Intel Core i9 Ryzen 5 Ryzen 7 CPU Xeon RAM CORSAIR RAM GSKILL RAM KINGMAX RAM KINGSTON Ram T-Force RAM ADATA RAM X3TREME VGA ASUS VGA GIGABYTE VGA INNO3D VGA MSI VGA ASROCK VGA SAPPHIRE VGA PNY VGA COLORFUL VGA Zotac VGA GALAX Nguồn Cooler Master Nguồn Corsair SSD Verico Nguồn Xigmatek Nguồn AeroCool Nguồn Asus Case VSP Case Xigmatek Case Cooler Master Case Corsair Case Gigabyte Case Sama Case Aerocool Ổ cứng di động & USB Ổ cứng thể rắn SSD Ổ cứng HDD HDD Seagate HDD WESTERN DIGITAL SSD Gigabyte SSD Kingspec SSD Kingston SSD LEXAR SSD Plextor SSD PNY SSD SAMSUNG SSD Corsair SSD WD SSD ADATA UGREEN Màn Hình MSI Màn Hình LG Màn Hình Dell Màn hình Gigabyte Màn Hình HKC Màn Hình Dell Gaming Màn Hình AOC Màn Hình Asus Màn Hình Cooler Master Nguồn Gigabyte Màn Hình Samsung Màn Hình BJX Màn Hình Lenovo VGA Leadtek Màn Hình BenQ Màn Hình Dell Professional Màn Hình Dell S-Series Màn Hình Dell UltraSharp Màn Hình Dell E-Series Bàn phím Webcam Chuột máy tính Tai nghe Loa PC Bàn gaming Phụ Kiện Ghế gaming Bàn Phím Dareu Phím Logitech Bàn Phím Akko Phím E-DRA Bàn Phím Corsair Bàn phím Razer Bàn Phím Fuhlen Chuột Corsair Chuột Logitech Tai Nghe Corsair Tai Nghe Hyperx Tai Nghe Dareu Fan Led Case Tản Nhiệt Khí CPU Tản Nhiệt Nước All in One Mainboard ASROCK Mainboard ASUS Mainboard INTEL Mainboard MSI Mainboard GIGABYTE Case MSI Intel Pentium Ryzen Threadripper RAM COLORFUL Tản NZXT Tản Cooler Master Tản ID-Cooling Tản Gigabyte Tản Asus Tản Hãng Khác Tản Corsair Chuột Hyper X Case LIAN-LI Case Asus Lót Chuột Tai Nghe Logitech Mic Bàn Phím Hyperx Chuôt Dareu Case Antec Ghế Edra Chuột SteelSeries Nguồn Antec Chuột Edra Tai Nghe Edra Ryzen Threadripper Pro Nguồn MSI VGA Powercolor Màn hình Viewsonic Mainboard BIOSTAR Nguồn Super Flower Case Thermaltake Case Montech Nguồn Thermaltake RAM PNY Case MIK Case Galax Màn hình Acer Ram Apacer Ryzen 7000 VGA RTX 4090 VGA RTX 4080 Mainboard B650 - AM5 Mainboard X670 - AM5 RTX 4070 12GB RTX 4060 RTX 4060 Ti RTX 5090 RTX 3060/ RTX 3060 Ti Keo tản nhiệt CPU Alder Lake RTX 4070Ti 12GB AMD RX 7900 AMD RX 7600 Ghế công thái học Mainboard A620 - AM5 Mainboard B760 - Intel DeepCool Giá treo màn hình AMD RX 7700 AMD RX 7800 Intel 14th Raptor Lake Refresh Màn hình Infinity Hàng Thanh Lý Hàng Thanh Lý chi nhánh Hà Nội Hàng Thanh Lý chi nhánh Hồ Chí Minh AMD RX 9000 Series RX 9070 RX 9070 XT RTX 5060 Ti RTX 5060 RX 9060 XT
Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 8TB Gen4 NVMe (CSSD-F8000GBMP600PXT)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 8TB Gen4 NVMe (CSSD-F8000GBMP600PXT)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 8TB, tốc độ đọc 7000MB/s.

    Tốc độ ghi 6100MB/s, giao diện PCIe Gen 4.0 x4.

    Chuẩn M.2 2280, tản nhiệt nhôm đen.

    Công nghệ NAND 3D TLC, điện áp 3.3V.

    MTBF 1,800,000 giờ, TBW 6000.

    Nhiệt độ hoạt động từ 0°C đến +65°C.

    Trọng lượng 117g.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 4TB Gen4 NVMe (CSSD-F4000GBMP600PXT)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 4TB Gen4 NVMe (CSSD-F4000GBMP600PXT)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair: Dung lượng 4TB, tốc độ đọc 7000MB/s.

    Tốc độ ghi tối đa 6800MB/s, giao diện PCIe 4.0.

    Chuẩn M.2 2280, tản nhiệt nhôm đen.

    Công nghệ NAND 3D TLC, điện áp 3.3V.

    MTBF 1,800,000 giờ, TBW 3000.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 2TB Gen4 NVMe (CSSD-F2000GBMP600PXT)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 2TB Gen4 NVMe (CSSD-F2000GBMP600PXT)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 2TB, tốc độ cao.

    Đọc 7000MB/s, ghi 6800MB/s, PCIe Gen 4.0 x4.

    Chuẩn M.2 2280, tản nhiệt nhôm đen.

    Công nghệ NAND 3D TLC, điện áp 3.3V.

    MTBF 1,800,000 giờ, TBW 1400.

    Hoạt động 0°C đến +65°C, trọng lượng 117g.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 1TB Gen4 NVMe (CSSD-F1000GBMP600PXT)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO XT 1TB Gen4 NVMe (CSSD-F1000GBMP600PXT)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 1TB.

    Đọc 7000MB/s, ghi 5800MB/s.

    Chuẩn M.2 2280, PCIe Gen 4.0 x4.

    Tản nhiệt nhôm đen, NAND 3D TLC.

    MTBF 1,800,000 giờ, TBW 700.

    Điện áp 3.3V, nhiệt độ 0°C đến 65°C.

    Trọng lượng 117g.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 1TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F1000GBMP600PLP)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 1TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F1000GBMP600PLP)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 1TB.

    Đọc 7100MB/s, ghi 5800MB/s.

    Chuẩn M.2 2280, PCIe Gen 4.0 x4.

    Tản nhiệt nhôm đen, NAND 3D TLC.

    MTBF 1,700,000 giờ, TBW 700.

    Điện áp 3.3V, nhiệt độ 0°C đến 65°C.

    Trọng lượng 100g.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 2TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F2000GBMP600PLP)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 2TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F2000GBMP600PLP)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 2TB.

    Đọc 7100MB/s, ghi 6800MB/s.

    Chuẩn M.2 2280, PCIe Gen 4.0 x4.

    Tản nhiệt nhôm đen.

    NAND 3D TLC.

    MTBF 1,700,000 giờ.

    TBW 1400.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 4TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F4000GBMP600PLP)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 4TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F4000GBMP600PLP)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair: Dung lượng 4TB, tốc độ đọc 7100MB/s.

    Tốc độ ghi tối đa: 6800MB/s, giao diện PCIe Gen 4.0 x4.

    Chuẩn M.2 2280, tản nhiệt nhôm đen hiệu quả.

    Công nghệ NAND 3D TLC, tuổi thọ MTBF 1,800,000 giờ.

    TBW 3000, điện áp 3.3V, trọng lượng 100g.

    Hoạt động: 0°C đến +65°C, tương thích Windows/Mac OS.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 8TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F8000GBMP600PLP)

Ổ cứng SSD Corsair MP600 PRO LPX 8TB NVMe PCIe Gen 4 x4 (CSSD-F8000GBMP600PLP)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 8TB, tốc độ đọc 7000MB/s.

    Tốc độ ghi 6100MB/s, chuẩn M.2 2280, PCIe Gen 4.0.

    Công nghệ NAND 3D TLC, tản nhiệt nhôm đen.

    MTBF 1,800,000 giờ, TBW 6000, điện áp 3.3V.

    Hoạt động 0°C đến +65°C, trọng lượng 100g.

Ổ cứng SSD Corsair MP700 1TB NVMe PCIe Gen 5 x4 (CSSD-F1000GBMP700R2)

Ổ cứng SSD Corsair MP700 1TB NVMe PCIe Gen 5 x4 (CSSD-F1000GBMP700R2)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 1TB.

    Đọc 9500MB/s, ghi 8500MB/s.

    Chuẩn M.2 2280, PCIe Gen 5.0 x4.

    Công nghệ NAND 3D TLC.

    MTBF 1,600,000 giờ.

    TBW 700.

    Nặng 47g.

Ổ cứng SSD Corsair MP700 2TB NVMe PCIe Gen 5 x4 (CSSD-F2000GBMP700R2)

Ổ cứng SSD Corsair MP700 2TB NVMe PCIe Gen 5 x4 (CSSD-F2000GBMP700R2)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    SSD Corsair, dung lượng 1TB.

    Đọc/ghi tuần tự: 10000MB/s.

    Chuẩn M.2 2280, PCIe Gen 5.0 x4.

    Công nghệ NAND 3D TLC.

    TBW: 1400, MTBF: 1,600,000 giờ.

    Điện áp 3.3V, trọng lượng 47g.

    Hoạt động 0°C đến +65°C.

Ổ cứng gắn ngoài Corsair EX100U 1TB (CSSD-EX100U1TB)

Ổ cứng gắn ngoài Corsair EX100U 1TB (CSSD-EX100U1TB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Ổ cứng di động Corsair, model CSSD-EX100U1TB.

    Dung lượng lưu trữ: 1TB.

    Tốc độ đọc tối đa: 1600MB/s.

    Tốc độ ghi tối đa: 1500MB/s.

    Giao diện: USB 3.2 Gen2x2.

    Chịu sốc: 1,500G.

    Trọng lượng: 85g.

Ổ cứng gắn ngoài Corsair EX100U 2TB (CSSD-EX100U2TB)

Ổ cứng gắn ngoài Corsair EX100U 2TB (CSSD-EX100U2TB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Loại sản phẩm: Ổ cứng di động Corsair.

    Model: CSSD-EX100U2TB, dung lượng 2TB.

    Tốc độ đọc: 1600MB/s, ghi: 1500MB/s.

    Tản nhiệt: Nhựa GUNMETAL.

    Tương thích: USB Type A/C, Windows, Mac OS.

    Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +70°C.

    Giao diện: USB 3.2 Gen2x2, trọng lượng 85g.

Ổ cứng gắn ngoài Corsair EX100U 4TB (CSSD-EX100U4TB)

Ổ cứng gắn ngoài Corsair EX100U 4TB (CSSD-EX100U4TB)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Ổ cứng di động Corsair, model CSSD-EX100U4TB.

    Dung lượng lưu trữ 4TB.

    Tốc độ đọc tối đa 1600MB/s.

    Tốc độ ghi tối đa 1500MB/s.

    Giao diện USB 3.2 Gen2x2.

    Chịu sốc 1,500G.

    Trọng lượng 85g.

Fan case Corsair RS120 ARGB White (CO-9050184-WW)

Fan case Corsair RS120 ARGB White (CO-9050184-WW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

60 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Thương hiệu: Corsair

    Loại sản phẩm: Quạt tản nhiệt

    Model: CO-9050184-WW

    Kích thước: 120mm x 25mm

    Tốc độ: 420 – 2100 RPM ±10%

    Lưu lượng: 13.3 - 72.8 CFM

Tản nhiệt nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 280 RX RGB Black (CW-9061017-WW)

Tản nhiệt nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 280 RX RGB Black (CW-9061017-WW)

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

72 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Tản nhiệt nước AIO Corsair, model CW-9061017-WW.

    Kích thước tổng thể: 312 x 137 x 145 mm.

    Hỗ trợ socket Intel 1851/1700 và AMD AM5/AM4.

    Lưới tản nhiệt nhôm kích thước 280mm.

    Hai quạt 140mm, tốc độ 300-1700 RPM.

    Lưu lượng gió 17.9 - 94.7 CFM.

    Trọng lượng 1.72 kg.

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G

Liên hệ

qwerty

✓ Liên hệ

+ So sánh

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G.

    GPU RTX 3070 Ti, 6144 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 8GB GDDR6X, bus 256-bit, 19 Gbps.

    Core clock lên đến 1845 MHz (chế độ EXTREME).

    PCIe Gen 4, DisplayPort x3, HDMI 2.1.

    Công suất 310W, nguồn khuyến nghị 850W.

    Kích thước 335 x 140 x 61 mm, nặng 1768 g.

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    MSI RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G.

    Xung Boost: 1800 MHz.

    6144 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 8GB GDDR6X, 19 Gbps.

    Băng thông 256-bit.

    Công suất 310W, nguồn khuyến nghị 750W.

    Kích thước 323 x 140 x 56 mm.

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G

VGA MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G: Card màn hình

    GPU RTX 3070 Ti, 6144 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 8GB GDDR6X, bus 256-bit, 19 Gbps.

    Boost Clock 1770 MHz, PCIe Gen 4.

    3 DisplayPort 1.4a, 1 HDMI 2.1.

    Công suất 290W, nguồn khuyến nghị 750W.

    Kích thước 305 x 120 x 57 mm.

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 12G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 12G LHR

Liên hệ

qwerty

✓ Liên hệ

+ So sánh

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 12G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 SUPRIM 12G LHR.

    Xung nhịp tối đa 1830 MHz (chế độ EXTREME).

    8960 nhân CUDA cho hiệu năng vượt trội.

    Bộ nhớ 12GB GDDR6X, tốc độ 19 Gbps.

    Băng thông 384-bit, độ phân giải tối đa 7680x4320.

    Yêu cầu nguồn 850W, công suất tiêu thụ 390W.

    Ba cổng DisplayPort 1.4a và một HDMI 2.1.

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 12G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 12G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    MSI RTX 3080 SUPRIM SE 12G LHR.

    GPU RTX 3080, 8960 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 12GB GDDR6X, bus 384-bit, 19 Gbps.

    Xung nhịp Boost 1755 MHz (Gaming/Silent).

    3 cổng DisplayPort 1.4a, 1 cổng HDMI 2.1.

    Công suất tiêu thụ 350W, nguồn khuyến nghị 850W.

    Kích thước 336 x 140 x 61 mm, nặng 1903g.

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 12G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 12G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    MSI RTX 3080, bộ nhớ 12GB GDDR6X.

    Xung Boost 1755 MHz, 8960 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 12GB, tốc độ 19 Gbps, 384-bit.

    PCIe Gen 4, công suất 350W, nguồn 750W.

    3 DisplayPort 1.4a, 1 HDMI 2.1.

    Kích thước 323 x 140 x 56mm, nặng 1566g.

    Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    MSI RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G LHR

    GPU RTX 3080, 8704 nhân CUDA.

    Boost Clock 1755 MHz, bộ nhớ 10GB GDDR6X.

    Bộ nhớ 384-bit, tốc độ 19 Gbps.

    3 DisplayPort 1.4a, 1 HDMI 2.1.

    Công suất 340W, nguồn khuyến nghị 750W.

    Kích thước 323 x 140 x 56mm.

VGA MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    MSI RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G LHR

    Xung Boost: 1710 MHz, 8960 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 12GB GDDR6X, bus 384-bit, 19 Gbps.

    Ba cổng DisplayPort 1.4a, một HDMI 2.1.

    Công suất tiêu thụ 350W, nguồn khuyến nghị 750W.

    Kích thước 305 x 120 x 57 mm, nặng 1362g.

    Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Thương hiệu: MSI

    Loại sản phẩm: Card màn hình

    Model: RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR

    Chip GPU: RTX 3080

    Nhân CUDA: 8704

    VRAM: 10GB GDDR6X

    Công suất nguồn tối thiểu: 850W

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 GAMING TRIO PLUS.

    GPU RTX 3080, 8704 nhân CUDA, boost 1755 MHz.

    Bộ nhớ 10GB GDDR6X, bus 320-bit, tốc độ 19 Gbps.

    PCIe Gen 4, DisplayPort x3, HDMI 2.1.

    Công suất 340W, nguồn khuyến nghị 750W, 8-pin x3.

    Kích thước 323 x 140 x 56mm, nặng 1537g.

    Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G

VGA MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G.

    Boost Clock đạt 1830 MHz.

    Sở hữu 8704 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 10GB GDDR6X, tốc độ 19 Gbps.

    Băng thông bộ nhớ 320-bit.

    Công suất tiêu thụ 370W, nguồn khuyến nghị 750W.

    Kích thước 323 x 140 x 56mm, nặng 1537g.

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G

Liên hệ

qwerty

✓ Liên hệ

+ So sánh

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 SUPRIM 10G.

    GPU RTX 3080, 8704 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 10GB GDDR6X, bus 320-bit, 19 Gbps.

    Xung nhịp tối đa 1830 MHz (Dragon Center).

    PCIe Gen 4, DisplayPort x3, HDMI 2.1.

    Công suất 370W, nguồn khuyến nghị 850W.

    Kích thước 336 x 140 x 61 mm, nặng 1882g.

VGA MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR.

    GPU RTX 3080, 8704 nhân CUDA.

    Boost Clock 1710 MHz, bộ nhớ 10GB GDDR6X.

    Tốc độ bộ nhớ 19 Gbps, bus 384-bit.

    3 DisplayPort 1.4a, 1 HDMI 2.1.

    Công suất tiêu thụ 320W, nguồn khuyến nghị 750W.

    Kích thước 305 x 120 x 57 mm.

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G LHR

Liên hệ

qwerty

✓ Liên hệ

+ So sánh

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR.

    GPU RTX 3080, 8704 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 10GB GDDR6X, bus 384-bit, 19 Gbps.

    Xung nhịp tối đa 1920 MHz (MSI Center).

    Cổng xuất hình: 3 DisplayPort, 1 HDMI 2.1.

    Công suất tiêu thụ 370W, nguồn khuyến nghị 850W.

    Kích thước 336 x 140 x 61 mm, nặng 1882g.

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G LHR

VGA MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G LHR

Giá bán

Bảo hành

Tình trạng

Liên hệ

36 tháng

Liên hệ

Thông số sản phẩm

    Card màn hình MSI RTX 3080 SUPRIM SE 10G LHR.

    GPU RTX 3080, 8704 nhân CUDA.

    Bộ nhớ 10GB GDDR6X, bus 320-bit, 19 Gbps.

    Xung nhịp Boost 1755 MHz (Gaming/Silent Mode).

    Ba cổng DisplayPort 1.4a, một HDMI 2.1.

    Công suất tiêu thụ 370W, nguồn khuyến nghị 850W.

    Kích thước 336 x 140 x 61 mm, nặng 1882g.

Những khách hàng luôn đồng hành cùng kccshop

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!

SO SÁNH SẢN PHẨM

Nhận tin khuyến mãi Bạn vui lòng để lại Email để nhận thông tin
khuyến mãi từ Kccshop

Copyright ©2021 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ KCCSHOP.
Địa chỉ: Số 1 phố Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0107893042 - do sở KH & ĐT TP. Hà Nội cấp ngày: 21/06/2017
Email: khanhchungcomputer@gmail.com